• Injurier; insulter
    chửi bóng chửi gió
    insulter indirectement (quelqu'un)
    chửi chó mắng mèo
    déverser sa bile en lan�ant des grossièretés aux animaux domestiques

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X