• Manche; poignée; talon
    Chuôi dao
    manche de couteau
    Chuôi
    talon d'archet
    Chuôi kiếm
    poignée d'épée
    dốt chuôi
    très ignorant ; ignare
    nắm đằng chuôi
    s'assurer (de quelque chose) d'une manière infaillible

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X