• Tenir dans la main
    Nắm con dao
    tenir un couteau dans la main
    Saisir
    Nắm cổ áo
    saisir par le col
    Nắm thời
    saisir l'occasion
    Nắm ý định của bạn
    saisir l'intention de son ami
    Tenir
    Nắm tay bạn
    tenir son ami par la main
    Nắm quyền bính
    tenir le pouvoir
    Serrer; fermer
    Nắm tay lại
    serrer sa main; fermer le poing
    Tasser en boule
    Nắm cơm để mang đi đường
    tasser du riz en boule pour l'emporter en voyage
    Posséder; être au courant de
    Nắm nghề nghiệp
    posséder son métier
    Nắm kiến thức
    posséder des connaissances
    Nắm thời sự
    être au courant des événements
    (thường nắm tay) poing
    Poignée
    một nắm muối
    une poignée de sel
    nắm đằng chuôi
    s'assurer (de quelque chose) d'une fa�on infaillible
    nắm xương tàn
    des ossements blanchis par le temps

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X