• Cachet; tampon; sceau
    Con dấu bưu điện
    cachet de la poste ; tampon de la poste
    Đóng con dấu
    apposer son sceau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X