• Peau
    (nói tắt của da thuộc) cuir
    Épiderme
    (động vật học) tégument (d'un animal)
    bệnh ngoài da
    (y học) dermatose; maladie cutanée

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X