• (tiếng địa phương) flacon (bouteille) à col court
    Bossu; vo‰té; gibbeux
    Roucouler
    tiếng
    roucoulement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X