• (từ cũ, nghĩa cũ) titulaire dun titre académique de mandarinat
    Froid
    Rafra†chissant
    (kỹ thuật) souder
    (y học) plomber (une dent)
    mối hàn
    soudure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X