• (động vật học) termite; fourmi blanche
    Dộng vật học) hémidactyle
    Noeud
    Gỡ mối
    ��défaire un noeud;
    đầu mối đường sắt
    ��noeud ferroviaire;
    Mối hôn nhân
    ��noeuds du mariage
    Sentiment
    Mối tình
    ��sentiment de l'amour;
    mối sầu
    ��sentiment de la tristesse
    Cause ; source
    Mối họa
    ��cause du malheur;
    Mối lợi
    ��source du profit;
    Mối loạn
    ��source des troubles
    Un tout
    Hợp thành một mối
    ��réunir en un tout
    Rapport ; relation
    Mối liên hệ
    ��rapport de liaison;
    Mối buôn bán
    ��relations commerciales
    Intermédiaire ; entremetteur
    Làm mối
    ��servir d'intermédiaire; servir d'entremetteur
    động vật ưa mối
    termitophiles
    kiến ăn mối
    fourmis termitophages
    tổ mối
    termitière

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X