• (giải phẩu học) ganglion
    (thực vật học) noyau
    (địa lý, địa chất) nodule
    (thực vật học) sclérote (de champignon)
    (từ cũ, nghĩa cũ) épreuve de contrôle (pour choisir des candidats aux concours triennaux)
    (tiếng địa phương) examen; concours
    (nghĩa xấu) chercher la petite bête pour blâmer
    bệnh hạch
    adénopathie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X