• Promettre; donner rendez-vous; donner sa parole
    hẹn ngọc thề vàng
    promettre d'être fidèle au serment d'amour

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X