• Or
    Nhẫn vàng
    une bague en or
    Tấm lòng vàng
    un coeur d'or
    Đáng giá nghìn vàng
    valoir son pesant d'or
    Đắt như vàng
    au poids de l'or
    Papier votif doré
    chứa vàng vàng
    aurifère
    hàn vàng
    aurifier (une dent)
    lớp mạ vàng
    dorure
    mạ vàng thếp vàng
    dorer
    mỏ vàng
    placer
    nghề đãi vàng
    orpaillage
    thợ đãi vàng
    orpailleur
    thợ mạ vàng
    doreur
    tuổi vàng
    titre de l'or
    Jaune
    Màu vàng
    couleur jaune
    Sốt vàng y học
    fièvre jaune
    Chủng tộc da vàng
    race jaune
    Công đoàn vàng
    syndicat jaune
    Nước da vàng như nghệ
    être jaune comme cire
    Qui a jauni
    vàng
    feuilles qui ont jauni
    vàng vàng
    (redoublement; sens atténué) jaunâtre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X