• Rondelle; tranche; rouelle; rond
    Faire un cercle; cerner; délimiter
    Circonscrire
    (ít dùng) ruse; astuce; artifice; truc; tour
    tam khoanh tứ đốm
    avoir plus d'un tour dans son sac

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X