• (thực vật học) ciboule de Chine
    Porter sur une chaise à porteurs
    Chaise à porteurs; filanzane
    Grande jarre
    (từ cũ, nghĩa cũ) variété de jeu de 120 cartes
    Trot; amble
    chạy nước kiệu
    trotter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X