• Se faire beau; coqueter; s'adoniser
    người làm dáng
    personne coquette
    tính hay làm dáng
    coquetterie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X