• Exercer la médecine
    Procurer des soins médicaux; appliquer un médicament
    Làm thuốc vết thương
    appliquer un médicament sur une blessure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X