• Pétiller; crépiter
    Củi lép bép
    bois qui pétille
    Lửa lép bép
    feu qui crépite
    Bavarder
    Đứa trẻ cứ lép bép cả ngày
    l'enfant qui bavarde toute la journée

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X