• Tomber à la renverse; culbuter; capoter
    Lộn nhào xuống đất
    tomber à la renverse sur le sol
    Xe lộn nhào
    voiture qui cubulte
    Tàu lộn nhào
    navire qui capote

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X