• Descendre
    Xuống ngựa
    descendre de cheval
    Từ Yên Bái xuống Nội
    descendre de Yênba… à Hano…
    Baisser
    Giá hàng đã xuống
    les prix ont baissé
    Thủy triều xuống
    la marée baisse
    Nhiệt độ xuống
    la température a baissé
    (từ cũ, nghĩa cũ) notifier (aux autorités inférieures)
    Xuống chiếu
    notifier par ordonnance (en parlant d'un roi)
    Vers le bas; en bas
    Nhìn xuống
    regarder en bas
    Rơi xuống
    tomber (en bas)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X