• Tirer; allonger
    lưỡi
    tirer la langue
    Pousser hors de la bouche par la langue
    Em cơm
    bébé qui pousse le riz hors de sa bouche par sa langue
    Xem xanh lè

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X