• (thực vật học) met (espèce de bambou)
    Mètre
    đo bằng mét
    métrer
    hệ mét tái mét xanh mét
    )
    men mét
    (redoublement; sens atténué) légèrement pâle; légèrement blême

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X