• (động vật học) xem mòng biển
    Xem mòng két
    (động vật học) moucheron (espèce dinsecte)
    (văn chương) như mộng (xem giấc mộng)
    (ít dùng) attendre avec impatience
    Mòng tin
    attendre avec impatience des nouvelles

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X