• (thực vật học) quartier (division naturelle de certains fruits)
    Múi cam
    quartier d'orange
    Fructule (de jaque...)
    (địa lý, địa chất) fuseau (xem múi giờ)
    (toán học) onglet
    Múi cầu
    onglet sphérique
    Noeud
    Múi dây
    noeud d'une corde

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X