• Accidenté; raboteux
    đất mấp
    terrain accidenté
    đường mấp
    chemin raboteux

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X