• Butte; tertre
    đất
    butte de terre
    Nhà trên đất
    maison sur un tertre
    (sinh vật học, sinh lý học) tissu
    mỡ
    tissu adipeux; mô sụn tissu cartilagineux;
    lưới
    tissu réticulé;
    tissu fibreux;
    dẫn
    tissu conducteur;
    đỡ
    tissu de soutien
    (tiếng địa phương) où
    Anh đi
    où allez-vous ?
    bệnh
    (y học) histopathologie;
    bệnh nấm
    histoplasmose;
    chất tạo
    histogène
    cái
    lequel?
    khi
    quand?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X