• Stratagème; subterfuge; ruse; artifice; manège
    (từ cũ, nghĩa cũ) grammaire
    Mẹo tiếng Việt
    grammaire vietnamienne
    (tiếng địa phương) như mão

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X