• Rouf
    Mui thuyền
    rouf d'une barque
    Capote; toit
    Mui xe
    capote d'un véhicule;
    Mui ô-tô
    d'une automobile
    Xem quen mui

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X