• (thực vật học) ébénier; ébène
    đũa mun
    des baguettes d'ébène
    (tiếng địa phương) noir
    Mèo mun
    chat noir
    (tiếng địa phương) cendres

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X