• Bâtonnet; baguette
    (nói tắt của đũa khuấy) agitateur
    Rayon (de roue de bicyclette...)
    đũa cả nắm
    mettre dans le même sac

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X