• (giải phẫu học, thực vật học) aisselle
    Emmanchure; entournure (d'une veste, d'un veston)
    De côté; latéral;
    Cửa nách
    porte latérale
    (giải phẫu học, thực vật học) axillaire
    Động mạch nách
    artère axillaire
    Chồi nách
    bourgeon axillaire
    Porter sous les bras

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X