• (giải phẫu học, thực vật học) vaisseau
    Mạch máu
    vaisseau sanguin
    Mạch nhựa mủ
    vaisseau laticifère
    (y học) pouls
    Bắt mạch
    tâler le pouls
    (khoáng vật học) filon
    Mạch quặng
    filon de minerai
    Cha†ne
    Mạch ý nghĩ
    cha†ne des idées
    mạch hở
    (hóa học) cha†ne ouverte
    (điện học) circuit
    Mạch kín
    circuit fermé
    Trait
    Mạch cưa
    trait de scie; voie
    Traite (xem một mạch)
    bệnh mạch
    (y học) angiopathie
    đau mạch
    (y học) angialgie
    sự co thắt mạch
    (y học) angiospasme
    sự soi mạch
    (y học) angioscopie
    tai vách mạch rừng
    les murs ont des oreilles
    thủ thuật kẹp mạch
    (y học) angiotripsie
    thủ thuật khâu mạch
    (thực vật học) orge

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X