• (từ cũ, nghĩa cũ; tiếng địa phương) như đầu rau
    (tiếng địa phương) (variante phnétique de nốc) lamper; licher; siffler; pinter
    Núc rượu
    ingurgiter de l'alcool
    (ít dùng) enlacer
    Trăn núc mồi
    python qui enlace sa proie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X