• (từ cũ, nghĩa cũ) groupe; troupe (xem đầu nậu)
    (nghĩa xấu) clique; coterie, bande
    Nậu kẻ cướp
    une bande de brigands
    (từ cũ, nghĩa cũ) xem áo nậu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X