• Zigoto
    Hắn một kẻ cục
    il est un drôle de zigoto
    Tracer; tirer; mener; rayer; régler
    Kẻ một dòng
    tracer une ligne
    Kẻ một nét
    tirer un trait
    Kẻ một đường thẳng
    mener une droite
    Kẻ giấy
    rayer du papier ; régler du papier
    Dire du mal; médire; dénigrer
    Kẻ ăn người
    les domestiques
    kẻ hầu người hạ
    les servantes
    kẻ mắt
    ombrer les paupières

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X