• Bougie; cierge; chandelle
    Thắp sáng bằng nến
    s'éclairer à la bougie
    Bóng đèn sáu mươi nến
    une ampoule de soixante bougies

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X