• Lever; relever; redresser
    Ngửng đầu
    lever (relever) la tête; porte la tête haute

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X