• Examiner (en parlant d'un roi)
    dâng ngự lãm
    soumettre à l'examen du roi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X