• (cũng nói ngoái cổ) tourner la tête en arrière; se retourner
    Ngoái lại gọi ai
    se retourner pour appeler quelqu' un
    Ra đi không ngoái lại
    partir sans se retourner

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X