• (động vật học) rainette
    họ nhái
    (tiếng địa phương) (variante phonétique de nhại) singer; mimer; parodier
    Nhái giọng ai
    ��mimer la voix de quelqu'un

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X