• Aigu; pointu
    Con chim mỏ nhọn
    un oiseau au bec aigu
    Dao găm nhọn
    un poignard aigu
    Góc nhọn toán học
    angle aigu
    Cằm nhọn
    menton pointu
    nhòn nhọn
    (redoublement; sens atténué) légèrement aigu; légèrement pointu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X