• (từ cũ, nghĩa cũ) exeption de corvées
    Mua nhiêu
    payer une somme (aux autorités du village) pour avoir droit à l'exemption de corvées
    Contribuable exempt de corvée

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X