• (thực vật học) mélastoma
    Acheter; acquérir
    Mua hàng
    acheter des marchandises;
    Mua phiếu bầu
    acheter des suffrages;
    Mua một miếng đất
    acquérir une terre
    Sattirer; se créer
    Mua thù chuốc oán
    sattirer de la haine
    thể mua
    achetable;
    mua dây buộc mình
    se mettre la corde au cou;
    mua pháo mượn người đốt
    payer les violons;
    mua trâu vẽ bóng
    acheter chat en poche;
    người mua
    acheteur; acquéreur; preneur;
    sự mua
    achat; acquisition

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X