• Barbouillé (de quelque substance pâteuse)
    Mặt nhoe nhoét mật
    visage barbouillé de mélasse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X