• Mélasse
    Mật mía
    mélasse de canne
    Miel
    (thực vật học) nectar (de fleur)
    mật ít ruồi nhiều
    beaucoup d'appelés et peu d'élus
    mật ngọt chết ruồi
    (động vật học) fiel (de boeuf...)
    bệnh sỏi mật
    (y học) cholélithiase
    chứng đái muối mật
    cholalurie
    chứng giãn túi mật
    cholécystectasie
    đau túi mật
    cholécystalgie
    nôn ra mật xanh mật vàng
    rendre tripes et boyaux
    ống mật chủ
    (giải phẫu học) cholédoque
    sỏi mật
    calcul biliaire
    sự nôn mật
    biligenèse
    sự tạo mật
    cholépo…èse
    thông mật
    cholagogue
    Thuốc thông mật
    ��remède cholagogue
    thủ thuật cắt bỏ túi mật
    cholécystectomie
    thủ thuật mở đường mật
    cholangiotomie
    thủ thuật mở thông túi mật
    cholécystostomie
    viêm ống mật chủ
    cholédocite
    viêm túi mật
    secret; confidentiel
    Công an mật
    ��police secrète
    Tài liệu mật
    ��document secret
    Thư mật
    ��lettre confidentielle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X