• (hóa học) fractionner
    Cất phân đoạn
    distillation fractionnée
    (kỹ thuật) parcelliser (un travail)
    Portion; partie (d'un ouvrage de construction...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X