• (từ cũ, nghĩa cũ) capituler; se rendre
    Địch đã quy hàng
    l'ennemi a capitulé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X