• Quy bản (nói tắt) plastron de tortue
    Cao quy
    gélatine de plastron de tortue
    Đương quy angélique de Chine
    Règlements (xem phạm quy; trường quy)
    Rassembler; rattacher; incorporer
    Quy các món chỉ ấy vào một quỹ chung
    rattacher toutes ces dépenses à un fonds commun
    Attribuer; imputer
    Quy lỗi cho ai
    imputer une faute à quelqu'un
    Quy một phát minh cho ai
    attribuer une invention à quelqu'un
    Convertir
    Quy của cải thành tiền
    convertir ses biens en argent
    Se convertir
    Quy theo đạo Phật
    se convertir au bouddhisme
    Réduire
    Quy mét khối thành lít
    réduire des mètres cubes en litres
    quy lại
    se réduire à

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X