• (cũng như rữa) se décomposé.
    Xác chết đã rũa
    cadavre qui s'est décomposé.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X