• (thông tục; nghĩa xấu) corps
    Người to xác
    une personne grosse de corps (mais maladroite, incapable)
    Cadavre
    Exuvie; dépouille
    Xác rắn
    dépouille de serpent
    Résidus; déchets; restes
    Xác mắm
    résidus de marinade de poisson
    Décharné; émacié
    xác như vờ
    dénué de tout; très pauvre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X