• Émacié
    Thân thể rạc rài
    un corps émacié
    (nghĩa bóng) piteux
    Sống rạc rài
    tra†ner une vie piteuse; tra†ner piteusement sa vie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X