• Dos; arête.
    Sống dao
    dos dun couteau;
    Sống mũi
    arête du nez
    sống tàu
    quille.
    Vivre.
    Sống rất lâu
    vivre très longtemps;
    Sống nông thôn
    vivre à la campagne;
    Sống một mình
    vivre seul;
    Sống bằng sữa
    vivre de lait;
    Những tưởng còn sống mãi
    des idées qui vivent;
    Sống những ngày hạnh phúc
    vivre des jours heureux
    chạy bán sống bán chết
    courir comme si le diable vous emportait;
    Sống dở chết dở
    être dans une situation très pénible;
    Sống lâu lên lão làng
    se faire une situation (uniquement) grâce à son ancienneté;
    Sống lâu trăm tuổi!
    à vos souhaits! (à ladresse dune personne qui éternue);
    Sống tết chết giỗ
    témoigner pour jamais sa reconnaissance.
    Vivant; vif.
    Chất sống
    matière vivante;
    Bị chôn sống
    être enterré vif;
    Bức chân dung sống
    un portrait vivant.
    Vital.
    Khoảng sống
    espace vital;
    Chức năng sống
    fonctions vitales.
    Cru.
    Thịt sống
    viande crue;
    Hành sống
    oignons crus.
    Écru; brut ; vif.
    sống
    soie écrue;
    Cao su sống
    caoutchouc brut;
    Vôi sống
    chaux vive.
    Qui nest pas cuit à point.
    Cơm còn sống
    riz qui nest pas encore cuit à point.
    Qui nest pas m‰ri.
    luận còn sống
    raisonnement qui nest pas encore m‰ri
    ăn sống nuốt tươi
    avaler (quelquun) tout cru;
    Rau quả ăn sống
    crudités;
    Sông sống redoublement sens atténué qui [[nest]] pas cuit à point [[ -cyniquement]] [[ =]]
    semparer cyniquement (de quelque chose); ravi
    Cyniquement (quelque chose à quelquun).
    ( trống) mâle (en parlant dun oiseau).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X